Characters remaining: 500/500
Translation

down in the mouth

Academic
Friendly

Từ "down in the mouth" một cụm tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của ai đó khi họ cảm thấy buồn bã, chán nản, hoặc thất vọng. có nghĩa người đó trông có vẻ ủ rũ, không vui vẻ.

Giải thích bằng tiếng Việt:

"Down in the mouth" có thể dịch "u sầu", "sầu muộn", "nản lòng", hay "chán nản". Khi ai đó "down in the mouth", họ thường không tinh thần tốt có thể thể hiện điều này qua nét mặt hoặc hành động của họ.

dụ:
  1. She was down in the mouth after she failed her exam.

    • ấy trông rất buồn bã sau khi thi trượt kỳ thi của mình.
  2. I don’t want to see you down in the mouth; let’s go out and have some fun!

    • Tôi không muốn thấy bạn buồn chán; hãy ra ngoài vui chơi một chút nhé!
Sử dụng nâng cao:

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, có thể kết hợp với các từ khác để làm phong phú thêm câu nói. dụ: - Feeling down in the mouth about work? Maybe a vacation would help! - Bạn cảm thấy chán nản về công việc không? Có thể một kỳ nghỉ sẽ giúp ích!

Phân biệt các biến thể:
  • Downcast: Cũng có nghĩa buồn rầu, nhưng thường chỉ về trạng thái tinh thần, không nhất thiết phải thể hiện ra bên ngoài.
  • Downhearted: Tương tự như "down in the mouth", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về cảm giác thất vọng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gloomy: U ám, ảm đạm.
  • Dismal: Thê thảm, buồn bã.
  • Dejected: Chán nản, thất vọng.
  • Blue: Tâm trạng buồn, có thể dùng như một tính từ để mô tả cảm xúc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Feeling blue: Cảm thấy buồn.
  • Down in the dumps: Một cụm từ tương tự với "down in the mouth", có nghĩa cảm thấy buồn bã.
Tóm lại:

"Down in the mouth" một cách diễn đạt thú vị để mô tả cảm xúc buồn bã. thường được dùng trong các tình huống hàng ngày có thể kết hợp với nhiều từ khác để diễn đạt tâm trạng của một người trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Adjective
  1. u sầu, sầu muộn, nản lòng, chán nản

Comments and discussion on the word "down in the mouth"